關於urban sprawl的評價, IELTS Nguyễn Huyền
CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN - CHỦ ĐỀ CITY LIFE - urban dwellers = people who live in urban areas = pe...
Search
CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN - CHỦ ĐỀ CITY LIFE - urban dwellers = people who live in urban areas = pe...
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CITY LIFE (Kèm ví dụ + bài mẫ...
川普總統就職演說全文 (英文+中譯對照) 編譯宋凌蘭∕綜合20日電 世界日報 川普總統就職演說的...
逆城市化的一大段,很有意思,值得參考。以前去美國,最大的問題就是為什麼他們可以接受長時間長距離通勤...
This shows why proper planning is needed to prote...
TỪ VỰNG IELTS - CITY LIFE (kèm ví dụ + bài mẫu chi...
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ CITY LIFE (Kèm phần ví dụ +...
都市化常常被認為是現代化一種樣貌,而人口往高度集中的都市移動則成為我們當代生活的一種地景。不過,都市...
不只實用更是好看!!!! #THF #GQ新訊...
21世紀全球每年車禍死亡數大約124萬人,15-29歲的年青人的死亡原因,車禍排第一。 降低車禍死...